Từ "chê bai" trong tiếng Việt có nghĩa là chỉ trích, phê phán hoặc nói xấu về một điều gì đó, thường là về một người, một sản phẩm hoặc một hành động mà mình không thích hoặc không đồng tình. Khi chúng ta chê bai, chúng ta thể hiện sự không hài lòng hoặc sự đánh giá tiêu cực.
Ví dụ 1: "Cô ấy luôn chê bai những món ăn mà tôi nấu." (Ở đây, câu này có nghĩa là cô ấy không thích và thường nói xấu về các món ăn mà tôi làm.)
Ví dụ 2: "Họ chê bai bộ phim mới, nói rằng nó không hay và kém chất lượng." (Câu này chỉ việc mọi người không thích bộ phim và đã chỉ trích nó.)
Chê: Cũng có nghĩa là chỉ trích, nhưng có thể không mang tính nặng nề như "chê bai". Ví dụ: "Tôi chê món ăn này vì nó quá mặn."
Bai: Từ này không có nghĩa đặc biệt trong ngữ cảnh này, nhưng trong một số trường hợp, "bai" có thể đứng độc lập với nghĩa là "bỏ đi" hay "không cần".
Phê bình: Thể hiện sự chỉ trích thường mang tính xây dựng hơn là "chê bai". Ví dụ: "Giáo viên phê bình bài viết của sinh viên để giúp họ cải thiện."
Chỉ trích: Tương tự như "chê bai" nhưng có thể mang ý nghĩa nghiêm túc hơn. Ví dụ: "Các nhà phê bình chỉ trích cách làm phim của đạo diễn."