Characters remaining: 500/500
Translation

chê bai

Academic
Friendly

Từ "chê bai" trong tiếng Việt có nghĩachỉ trích, phê phán hoặc nói xấu về một điều đó, thường về một người, một sản phẩm hoặc một hành động mình không thích hoặc không đồng tình. Khi chúng ta chê bai, chúng ta thể hiện sự không hài lòng hoặc sự đánh giá tiêu cực.

Cách sử dụng từ "chê bai":
  • dụ 1: " ấy luôn chê bai những món ăn tôi nấu." (Ở đây, câu này có nghĩa ấy không thích thường nói xấu về các món ăn tôi làm.)

  • dụ 2: "Họ chê bai bộ phim mới, nói rằng không hay kém chất lượng." (Câu này chỉ việc mọi người không thích bộ phim đã chỉ trích .)

Biến thể từ liên quan:
  • Chê: Cũng có nghĩachỉ trích, nhưng có thể không mang tính nặng nề như "chê bai". dụ: "Tôi chê món ăn này quá mặn."

  • Bai: Từ này không có nghĩa đặc biệt trong ngữ cảnh này, nhưng trong một số trường hợp, "bai" có thể đứng độc lập với nghĩa là "bỏ đi" hay "không cần".

Từ đồng nghĩa:
  • Phê bình: Thể hiện sự chỉ trích thường mang tính xây dựng hơn "chê bai". dụ: "Giáo viên phê bình bài viết của sinh viên để giúp họ cải thiện."

  • Chỉ trích: Tương tự như "chê bai" nhưng có thể mang ý nghĩa nghiêm túc hơn. dụ: "Các nhà phê bình chỉ trích cách làm phim của đạo diễn."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "chê bai" trong văn hóa hoặc một lĩnh vực cụ thể, chúng ta có thể nói: "Trong giới nghệ thuật, việc chê bai tác phẩm điều bình thường, nhưng cần sự đánh giá công bằng, không thiên lệch."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "chê bai", chúng ta cần chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc của người nghe, từ này có thể gây tổn thương cho người bị chê bai.
  1. đgt. Cho không tốt, không hay, không đẹp, không ngon...: Canh cải nấu với gừng, chẳng ăn thì chớ, xin đừng chê bai (cd).

Comments and discussion on the word "chê bai"